“Lật kèo” là một cụm từ tiếng Việt thường dùng trong văn nói để chỉ việc thay đổi kế hoạch, quyết định đột ngột, thường khiến người khác bất ngờ hoặc khó xử. Vậy khi muốn diễn đạt ý nghĩa “lật kèo” trong tiếng Anh, bạn sẽ dùng từ gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những lựa chọn từ vựng “phòng vệ” để “lật kèo” một cách tự tin và hiệu quả bằng tiếng Anh.
Những Cách Diễn Đạt “Lật Kèo” trong Tiếng Anh
Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp để diễn tả ý “lật kèo” trong tiếng Anh:
1. Back out (of something): Rút lui khỏi một kế hoạch, thỏa thuận đã định.
Ví dụ:
- He promised to help me with the project, but then he backed out at the last minute. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi với dự án, nhưng rồi anh ấy lại rút lui vào phút chót.)
2. Bail on (someone/something): Bỏ rơi ai đó hoặc một kế hoạch một cách đột ngột và không đáng tin cậy.
Ví dụ:
- I can’t believe she bailed on our dinner plans! (Tôi không thể tin được là cô ấy lại bỏ rơi kế hoạch ăn tối của chúng ta!)
3. Pull out (of something): Rút lui khỏi một kế hoạch, thỏa thuận, thường là vì lý do bất khả kháng.
Ví dụ:
- The company was forced to pull out of the deal due to financial difficulties. (Công ty buộc phải rút khỏi thỏa thuận do gặp khó khăn về tài chính.)
4. Have a change of heart: Thay đổi ý định, suy nghĩ.
Ví dụ:
- I was going to move to New York, but I had a change of heart and decided to stay in Los Angeles. (Tôi định chuyển đến New York, nhưng tôi đã thay đổi ý định và quyết định ở lại Los Angeles.)
5. Go back on (one’s) word: Không giữ lời hứa.
Ví dụ:
- Don’t trust him, he always goes back on his word. (Đừng tin anh ta, anh ta lúc nào cũng nuốt lời.)
Lật kèo tiếng anh là gì?
Sử dụng các Cụm Từ “Lật Kèo” một Cách Tự Nhiên
Để sử dụng các cụm từ “lật kèo” một cách tự nhiên và hiệu quả, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mức độ trang trọng của câu nói.
- Trong giao tiếp thân mật: Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “bail on”, “flake out” hoặc “ditch” để diễn đạt sự bực bội hoặc thất vọng khi ai đó “lật kèo”.
- Trong giao tiếp trang trọng: Nên sử dụng các cụm từ lịch sự hơn như “back out”, “withdraw” hoặc “have a change of plans”.
- Giải thích lý do “lật kèo”: Để tránh gây hiểu lầm hoặc mất lòng tin, bạn nên giải thích lý do bạn phải “lật kèo” một cách rõ ràng và chân thành.
Mẹo Nhỏ Khi “Lật Kèo” trong Tiếng Anh
- Thông báo sớm: Hãy cho người khác biết sớm nhất có thể nếu bạn cần thay đổi kế hoạch.
- Xin lỗi chân thành: Hãy bày tỏ sự tiếc nuối và xin lỗi vì sự bất tiện bạn gây ra.
- Đề xuất phương án khác: Nếu có thể, hãy đề xuất một giải pháp khác để “bù đắp” cho việc bạn “lật kèo”.
Cách sử dụng từ vựng "lật kèo" trong tiếng Anh
Kết Luận
“Lật kèo” là một hành động không ai mong muốn, nhưng đôi khi là điều khó tránh khỏi. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt “lật kèo” trong tiếng Anh, từ đó có thể tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống bất ngờ một cách hiệu quả.
FAQ
1. “Bail on” và “ditch” có gì khác nhau?
Cả hai đều có nghĩa là bỏ rơi ai đó hoặc một kế hoạch, nhưng “ditch” thường mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự phũ phàng hoặc thiếu tôn trọng.
2. Nên dùng từ nào khi muốn “lật kèo” một cách lịch sự?
Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “I’m so sorry, but I have to cancel our plans” hoặc “Something came up and I won’t be able to make it.”
3. Nên làm gì khi ai đó “lật kèo” mình?
Hãy cố gắng hiểu cho hoàn cảnh của họ và đừng giận dữ hay trách móc. Nếu bạn cảm thấy khó chịu, hãy thẳng thắn nói chuyện với họ.
Bạn có thể quan tâm:
Liên hệ:
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0938844703, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 227-229 Đ. Số 1, Bình Trị Đông B, Bình Tân, Hồ Chí Minh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.